Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 72 日 nhật [8, 12] U+666E
普 phổ
pu3
  1. (Tính) Rộng, lớn, khắp. ◎Như: giáo dục phổ cập giáo dục khắp cả.
  2. (Danh) Nước Phổ-lỗ-sĩ ở miền trung châu Âu, gọi tắt là nước Phổ (Prussia).
  3. (Danh) Họ Phổ.

普京 phổ kinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.