Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
月旦


月旦 nguyệt đán
  1. Ngày đầu tháng.
  2. Phê bình, chỉ trích (*). ◇Liêu trai chí dị : Phỏng tất, chi lập ki tiền, thính sanh nguyệt đán 仿, , (Tiểu Tạ ) (Hai người) học chép (chữ) xong, cung kính đứng trước bàn, nghe sinh phê bình. §Ghi chú (*): Nói đủ là nguyệt đán bình . Xem từ này.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.