Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [2, 6] U+6734
朴 phác
樸 po4, pu2, po1, piao2, pu3
  1. (Danh) Cây phác, vỏ nó dùng làm thuốc được gọi là hậu phác . Thứ mọc ở tỉnh Tứ Xuyên thì tốt hơn, nên gọi là xuyên phác .
  2. (Tính) Chất phác. Cũng như phác .
  3. Giản thể của chữ

朴刀 phác đao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.