Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
材料


材料 tài liệu
  1. Tư liệu lấy để dùng (cho việc nghiên cứu, tham khảo, biên soạn...), nguyên liệu dùng để chế tác.
  2. Người thích hợp với một công việc nào đó. ◎Như: tha chân thị tố giá hành đích tài liệu anh ấy thật đúng là người thích hợp để làm việc này.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.