Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 112 石 thạch [4, 9] U+7814
研 nghiên
yan2, yan4, xing2
  1. Như chữ nghiên .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.