Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [5, 11] U+7D3E
紾 chẩn, diễn
zhen3, tian3
  1. (Động) Xoăn lại, xoắn.
  2. (Động) Vặn, chuyển, quay ngoặt lại. ◇Mạnh Tử : Chẩn huynh chi tí nhi đoạt chi thực (Cáo tử hạ ) Vặn tay anh mà cướp lấy thức ăn.
  3. (Tính) Một âm là diễn. Lớp xớp, không nhẵn. ◇Chu Lễ : Lão ngưu chi giác diễn nhi tích (Đông quan khảo công kí ) Sừng con bò già nhám và khô.

紾臂 chẩn tí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.