Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [6, 12] U+7D68
絨 nhung
绒 rong2
  1. Nhung, một thứ dệt bằng lông giống thú vừa dày vừa ấm gọi là nhung.
  2. Sợi tơ bông gọi là nhung tuyến .

錦絨 cẩm nhung



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.