Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [3, 7] U+8093
肓 hoang
huang1
  1. (Danh) Chỗ dưới tim trên hoành cách mô gọi là hoang. ◎Như: bệnh nhập cao hoang bệnh nặng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.