Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 140 艸 thảo [5, 9] U+82F9
苹 bình
蘋 ping2, pin2, peng1
  1. (Danh) Bèo, nổi trên mặt nước, không có rễ. Cũng như chữ .
  2. (Danh) Một loài thanh hao trắng.
  3. (Danh) Cũng như chữ .
  4. (Danh) Bình quả trái táo (tiếng Anh: apple).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.