Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [12, 16] U+8559
蕙 huệ
hui4
  1. Cây hoa huệ.
  2. Cao nhã, thanh khiết. ◎Như: huệ chất lan tâm chất huệ lòng lan, chỉ người cao nhã, thanh khiết.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.