Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [14, 21] U+8B74
譴 khiển
谴 qian3
  1. Trách phạt (có tội bị trách phạt). ◎Như: khiển trách lên án, phê phán.
  2. Tội.

譴責 khiển trách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.