Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
陰莖


陰莖 âm hành
  1. (Sinh lí) Đồ sinh thực và đồ tiết niếu (bài tiết nước đái) của đàn ông (tiếng Pháp: verge).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.