Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 179 韭 cửu [0, 9] U+97ED
韭 cửu
jiu3
  1. (Danh) Rau hẹ, là một thứ rau thơm mà cay, lá nhỏ mà dẹp. ◇Đỗ Phủ : Dạ vũ tiễn xuân cửu (Tặng Vệ Bát xử sĩ ) Trong mưa đêm đi cắt rau hẹ mùa xuân.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.