Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 184 食 thực [8, 17] U+9905
餅 bính
饼 bing3
  1. Tục dùng như chữ bính .

蒸餅 chưng bính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.