Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ardent


ar·dent BrE [ˈɑːdnt] NAmE [ˈɑːrdnt] adjective usually before noun
very enthusiastic and showing strong feelings about sth/sb
Syn: passionate
an ardent supporter of European unity
Derived Word:ardently

Word Origin:
[ardent ardently] Middle English: from Old French ardant from Latin ardens, ardent-, from ardere ‘to burn’.

Example Bank:
She's an ardent supporter of European unity.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ardent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.