Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
armour-plated


ˌarmour-ˈplated [armour-plated] BrE NAmE (especially US armor-) adjective
(of vehicles)covered with sheets of metal to provide protection against bullets, etc.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.