Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
belt up


ˌbelt ˈup derived
(BrE)
1. (NAmE ˌbuckle ˈup) (informal)to fasten your ↑seat belt (= a belt worn by a passenger in a vehicle)
2. (informal)used to tell sb rudely to be quiet
Syn: shut up
Just belt up, will you!
Main entry:beltderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.