Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bite something back


ˌbite sthˈback derived
to stop yourself from saying sth or from showing your feelings
She bit back her anger.
Main entry:bitederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.