Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
brainwave


brain·wave [brainwave brainwaves] BrE [ˈbreɪnweɪv] NAmE [ˈbreɪnweɪv] noun
1. (NAmE also brain·storm)a sudden good idea
I've had a brainwave!
2. an electrical signal in the brain
See also:brainstorm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.