Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
calm down


ˌcalm ˈdown | ˌcalm sb/sthˈdown derived
to become or make sb become calm
Look, calm down! We'll find her.
We waited inside until things calmed down.
He took a few deep breaths to calm himself down.
Main entry:calmderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.