Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
conveyor belt


conˈveyor belt [conveyor belt conveyor belts] BrE NAmE (also con·vey·or) noun
a continuous moving band used for transporting goods from one part of a building to another, for example products in a factory or suitcases in an airport
See also:conveyor

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conveyor belt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.