Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
drowning


drown·ing [drowning drownings] BrE [draʊnɪŋ] ; NAmE [draʊnɪŋ] noun uncountable, countable
death by drowning
Alcohol plays a part in an estimated 30% of drownings.
Main entry:drownderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.