Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
footplate


foot·plate f66 [footplate footplates] BrE [ˈfʊtpleɪt] NAmE [ˈfʊtpleɪt] noun (BrE)
the part of a steam train's engine where the driver stands


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.