Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hamster



ham·ster [hamster hamsters] BrE [ˈhæmstə(r)] NAmE [ˈhæmstər] noun
an animal like a large mouse, with large cheeks for storing food. Hamsters are often kept as pets.

Word Origin:
early 17th cent.: from German, from Old High German hamustro ‘corn weevil’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.