Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
life preserver



ˈlife preserver [life preserver] BrE NAmE noun (NAmE)
a piece of material that floats well, or a jacket made of such material, used to rescue a person who has fallen into water, by keeping them above water


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.