Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lifebelt



life·belt [lifebelt lifebelts] BrE [ˈlaɪfbelt] NAmE [ˈlaɪfbelt] noun
1. (BrE)a large ring made of material that floats well, that is used to rescue sb who has fallen into water, to prevent them from ↑drowning
2. (NAmE)a special belt worn to help sb float in water
see also life jacket, ↑life preserver


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.