Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
paint something out


ˌpaint sthˈout derived
to cover part of a picture, sign, etc. with another layer of paint
The premises have been sold and the company name painted out.
Main entry:paintderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.