Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shell shock


ˈshell shock BrE NAmE noun uncountable
a mental illness that can affect soldiers who have been in battle for a long time

Word Origin:
[shell shock] First World War: with reference to exposure to shellfire.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.