Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tampon


tam·pon [tampon tampons tamponed tamponing] BrE [ˈtæmpɒn] NAmE [ˈtæmpɑːn] noun
a specially shaped piece of cotton material that a woman puts inside her ↑vagina to absorb blood during her ↑period
compare sanitary towel

Word Origin:
mid 19th cent.: from French, nasalized variant of tapon ‘plug, stopper’, ultimately of Germanic origin and related to ↑tap (noun - sense 1).

Related search result for "tampon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.