Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tap dance


ˈtap dance [tap dance tap dancer tap-dancing] BrE NAmE noun uncountable, countable
a style of dancing in which you tap the rhythm of the music with your feet, wearing special shoes with pieces of metal on the heels and toes
Derived Words:tap dancer tap-dancing
See also:tap


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.