Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
voiceless


voice·less [voiceless] BrE [ˈvɔɪsləs] NAmE [ˈvɔɪsləs] adjective (phonetics)
(of consonants)produced without moving your ↑vocal cords. For example, the consonants /[p] /, /[t] / and /[k] / are voiceless.
Syn: unvoiced, Opp: voiced

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voiceless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.