Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wiretap


I. wire·tap BrE [ˈwaɪətæp] ; NAmE [ˈwaɪərtæp] verb (-pp-)~ sth
Main entry:wiretappingderived
 
II. wire·tap BrE [ˈwaɪətæp] ; NAmE [ˈwaɪərtæp] noun
the use of illegal wiretaps
see also tap
Main entry:wiretappingderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.