Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ardently


ar·dent·ly BrE [ˈɑːdntli] ; NAmE [ˈɑːrdntli] adverb
He gazed at her ardently.
They had been ardently anti-Communist.
Main entry:ardentderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.