Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
balls-up


ˈballs-up [balls-up balls-ups] BrE NAmE noun (taboo, slang, especially BrE)
something that has been done very badly
I made a real balls-up of my exams.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.