Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
brainstorming



brain·storm·ing BrE [ˈbreɪnstɔːmɪŋ] NAmE [ˈbreɪnstɔːrmɪŋ] noun uncountable
a way of making a group of people all think about sth at the same time, often in order to solve a problem or to create good ideas
a brainstorming session
Derived Word:brainstorm

Example Bank:
We had a brainstorming session where all members of the department threw in their ideas.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.