Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
conveyor


con·vey·or [conveyor conveyors] BrE [kənˈveɪə(r)] NAmE [kənˈveɪər] noun
1. = conveyor belt
2. (also con·vey·er) (formal)a person or thing that carries sth or makes sth known

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conveyor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.