Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
copter


cop·ter f103 [copter] BrE [ˈkɒptə(r)] NAmE [ˈkɑːptər] noun (informal)
= helicopter

Related search result for "copter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.