Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fall over somebody


ˌfall ˈover sb/sth derived
no passive to hit your foot against sth when you are walking and fall, or almost fall
Syn: trip over
I rushed for the door and fell over the cat in the hallway.
see also fall v. (2)
Main entry:fallderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.