Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
heliport


heli·port [heliport heliports] BrE [ˈhelipɔːt] NAmE [ˈhelipɔːrt] noun
a place where ↑helicopters take off and land

Word Origin:
1940s: from heli- + ↑port ‘harbour’, on the pattern of airport.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.