Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
karate



kar·ate BrE [kəˈrɑːti] NAmE [kəˈrɑːti] noun uncountable
a Japanese system of fighting in which you use your hands and feet as weapons
a karate chop (= a blow with the side of the hand)

Word Origin:
[karate] Japanese, from kara ‘empty’ te ‘hand’.

Example Bank:
She has a brown belt in karate.
a 34-year-old karate black belt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.