Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
long-running


ˈlong-running [long-running] BrE NAmE adjective only before noun
that has been continuing for a long time
a long-running dispute
a long-running TV series


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.