Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rainstorm


rain·storm [rainstorm rainstorms] BrE [ˈreɪnstɔːm] NAmE [ˈreɪnstɔːrm] noun
a heavy fall of rain

Example Bank:
We drove for five hours through a rainstorm.
We sheltered from the rainstorm in a little hut.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.