Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ring a bell


ring a ˈbell idiom
(informal)to sound familiar to you, as though you have heard it before
His name rings a bell but I can't think where we met.
Main entry:ringidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.