Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ring around


I. ˌring aˈround derived
= ring round
Main entry:ringderived
 
II. ˌring ˈround (sb/sth) | ˌring aˈround (sb/sth) derived
(BrE)to telephone a number of people in order to organize sth or to get some information, etc
I rang round all the travel agents in the area.
Main entry:ringderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.