Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sett


sett [sett setts] (also set)BrE [set] NAmE [set] noun
a hole in the ground where a ↑badger lives
See also:set

Word Origin:
Middle English: variant of the noun ↑set, the spelling with -tt prevailing in technical senses.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.