Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tap something in


ˌtap sthˈin/ˈout derived
to put information, numbers, letters, etc. into a machine by pressing buttons
Tap in your PIN number.
He tapped out a few words on the keyboard.
Main entry:tapderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.