Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
đối địch


 敌 <对抗; 抵挡。>
 对立; 敌对 <利害冲突不能相容; 仇视而相对抗。>
 thái độ đối địch
 敌对态度。
 thái độ đối địch.
 对立情绪。
 对头 <仇敌; 敌对的方面。>
 oan gia đối địch
 冤家对头。
 水火 <水和火两相矛盾, 比喻不能相容的对立物。>
 作对 <做对头; 跟人为难。>
 对敌 <面对敌人。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.