Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ít khi



adv
seldom; earely
nó ít khi đi đến trường He selfom goes to the school

[ít khi]
seldom; rarely
Nó ít khi đi xem phim
He seldom goes to the movies
Lời khen ít khi vô tư
Praise is rarely disinterested



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.