|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ít nhiều
adv
a little
![](img/dict/02C013DD.png) | [ít nhiều] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | more or less | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi cũng hiểu ít nhiều những gì cô ta đang đề cập | | I understood more or less what she was talking about | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Điều đó ít nhiều nằm trong dự kiến | | It was more or less expected |
|
|
|
|