|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ít tuổi
| [ít tuổi] | | | still young | | | Còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình | | As he is still young, he does not want to get married yet |
Still young Còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình As he is still young, he does not want to get married yet
|
|
|
|